Thông số kỹ thuật.
Độ Phân Giải (Resolution) 800×480
Giải Pháp (Resolution Name) WVGA
Tỉ Lệ Hiển Thị(Display scale) 15:9
(Pixel Arrangement) RGB
Khoảng cách (Pixel Pitch) 0.0635×0.1905 mm
Công nghệ (Technology) a-Si TFT-LCD
Ứng Dụng (Applications) LCD DVD
Tính Năng (Panel Features) LED
Chế Độ Hiển Thị (Display mode) TN
Độ Chói (Luminance) 350 nits
Tỉ Lệ Tương Phản (Contrast Ratio) 400:1
Màu (Color) 262K
Độ Bảo Hòa Màu (Color Saturation) 45%NTSC(CIE1931)
Phản Hồi (Response) 5/11 (Tr/Td) ms
Góc Nhìn (Viewing Angle) 60/70/70/70
Tần Số Quét (Scanning Frequency) 60Hz
Giao Tiếp (Interface) TTL
Điện Áp (Drive-screen voltage) 3.3V
Dòng Điện(Input Current) 200mA