Phần mềm lập trình Hochiki LOOP EXPLORER là phần mềm được sử dụng để lập trình chức năng cho hệ thống báo cháy. Loop Explorer là công cụ cấu hình của máy tính giúp bạn tận dụng tối đa những năng lực hiện đại và linh hoạt của tủ Fire NET. Nó giúp người quản lý có thể tiến hành cài đặt, nạp Flash cho hệ thống tủ Fire Net, kiểm tra giá trị Analog của thiết bị, hỗ trợ tạo màn hình tủ trung tâm ảo, hỗ trợ chế độ giám sát…và nhiều chức năng khác. Hôm nay chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách thiết lập các chức năng trên phần mềm này để quản lý hệ thống báo cháy của mình.
Giao diện phần mềm
Blank FireNet Network Project: tạo project mới.
Connect to FireNet Panel: Kết nối với tủ thông qua cable.
Open an Existing Project: mở project hiện có.
Cấu hình chức năng sử dụng phần mềm Hochiki LOOP EXPLORE
1. Edit thiết bị là đầu báo
Tab Input Properties: thiết lập ngõ vào.
Sensor Set ting: cài đặt cảm biến.
- Fire: Báo cháy.
- Supervisory: Giám sát.
Action Message: tin nhắn khi thiết bị kích hoạt.
Input delay: đặt thời gian trễ ngõ vào( không hỗ trợ cho đầu báo).
Bypass: bỏ qua thời gian trễ.
Input Latch: chốt, không chốt tín hiệu ( chỉ hỗ trợ cho chức năng giám sát).
Location Text: văn bản vị trí thiết bị.
Zone: đặt zone cho thiết bị.
Tab Sensor Properties: cài đặt thuộc tính cho cảm biến.
Sensitivity: đặt độ nhạy ngày và đêm.
Pre Alarm: tiền báo động.
Polling Led: đèn led chớp.
2. Module R2M_L
Option:
- General Alarm: Báo động chung.
- Emergency: Báo động khẩn.
- Auxiliary Output: chức năng phụ trợ.
- Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động.
- Supervisory AL: báo động giám sát.
- Trouble: báo lỗi.
- Security Output: Chức năng bảo vệ.
Alarm Silence: cho phép tắt báo động bằng nút Alarm silence đặt thời gian trễ.
Location Text: văn bản vị trí thiết bị.
Zone: đặt zone cho thiết bị.
Lưu ý: bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects Loop Explore.
3. Module CZM
Input Action:
- Fire: báo cháy.
- Trouble: báo lỗi.
- Pre Alarm: Giai đoạn tiền báo động.
- Supervisory AL: báo động giám sát.
- Emergency: Báo động khẩn.
- Auxiliary: chức năng phụ trợ.
- Security: Chức năng bảo vệ.
- Silence: im lặng.
- Reset: chức năng reset.
- Fire Drill: Kich hoạt báo động.
- Transparent: báo động xác định.
- Disablement: vô hiệu hóa.
- Test mode: chế độ kiểm tra.
Action Message: Thông báo khi có kích hoạt.
module CZM không hỗ trợ chức năng trễ ngõ vào.
Input Latch: chốt, không chốt tín hiệu.
Location Text: văn bản vị trí thiết bị.
Zone: đặt zone cho thiết bị.
4. Module DIMM, FRCME
Input Action:
- Fire: báo cháy.
- Trouble: báo lỗi.
- Pre Alarm: Giai đoạn tiền báo động.
- Supervisory AL: báo động giám sát.
- Emergency: Báo động khẩn.
- Auxiliary: chức năng phụ trợ.
- Security: Chức năng bảo vệ.
- Silence: im lặng.
- Reset: chức năng reset.
- Fire Drill: Kich hoạt báo động.
- Transparent: báo động xác định.
- Disablement: vô hiệu hóa.
- Test mode chế độ kiểm tra.
Device Setting: Cài đặt thiết bị.
Action Message: Thông báo khi có kích hoạt.
Output Delay: bỏ qua thời gian trễ ngõ vào.
Location Text: văn bản vị trí thiết bị.
Zone: đặt zone cho thiết bị.
5. Module SOM
Option:
- General Alarm: Báo động chung.
- Emergency: Báo động khẩn.
- Auxiliary Output: chức năng phụ trợ.
- Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động.
- Supervisory AL: báo động giám sát.
- Trouble: báo lỗi.
- Security Output: Chức năng bảo vệ.
Pattern:
- Temporal: chuông gián đoạn.
- Continuous: Chuông liên tục.
- March Code: Chuông dạng march code.
Alarm Silence: cho phép tắt báo động bằng nút Alarm silence.
Location Text: văn bản vị trí thiết bị.
Zone: đặt zone cho thiết bị.
Lưu ý: bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects.
Đây là phần đầu của hướng dẫn các chức năng có trên phần mềm thiết lập hệ thống báo cháy LOOP EXPLORE của Hochiki mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn. Nếu có thắc mắc cần hỗ trợ vui lòng để lại thông tin liên lạc bên dưới nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ trả lời nhanh nhất.